VN520


              

毫不掩飾

Phiên âm : háo bù yǎn shì.

Hán Việt : hào bất yểm sức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

完全不加以遮掩、矯飾。例當她得知落選的消息後, 毫不掩飾內心的失望, 當場就流下眼淚來。
完全不加以遮掩、矯飾。如:「當她得知落選的消息後, 毫不掩飾內心的失望, 當場就流下淚來。」


Xem tất cả...